Hỗ trợ từ nhà mạng di động và các tính năng dành cho iPhone tại Châu Á-Thái Bình Dương

Chọn quốc gia hoặc khu vực của bạn để tìm hiểu về các nhà mạng di động mà bạn có.

Afghanistan7

Afghan Wireless

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Roshan

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Samoa thuộc Mỹ7

American Samoa Telecommunications Authority

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Blue Sky

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Vodafone

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Úc

amaysim

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

  • Mở khóa

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Optus

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE 3

  • Thư thoại hình ảnh

  • Gọi qua Wi-Fi

Telstra

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Bangladesh7

Banglalink

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Grameenphone3

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Robi

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Bhutan7

Bhutan Telecom

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

TashiCell

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Brunei4

DSTCom

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

imagine

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Progresif

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Campuchia7

Metfone

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Smart

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Trung Quốc đại lục

China Broadnet

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

China Mobile

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Nhắn tin RCS9

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

China Telecom

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Nhắn tin RCS9

  • VoLTE 3

China Unicom

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Nhắn tin RCS9

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

eSIM không được hỗ trợ tại Trung Quốc đại lục.

Các liên kết FaceTime, FaceTime âm thanh, FaceTime nhóm không được hỗ trợ tại Trung Quốc đại lục.

Các kiểu máy iPhone mua tại Trung Quốc đại lục không hỗ trợ tạo liên kết đến cuộc gọi FaceTime, bất kể bạn ở khu vực hoặc vùng nào.

Quần đảo Cook

Cook Telecom

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

Vodafone

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

Fiji4

Digicel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Vodafone

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Polynesia thuộc Pháp7

Ora Mobile

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Vini

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Guam4

DOCOMO PACIFIC

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

GTA

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE5

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

IT&E

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Hồng Kông

1O1O và CSL

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Thư thoại hình ảnh

  • Gọi qua Wi-Fi

3

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

  • Gọi qua Wi-Fi trên các thiết bị kết nối iCloud được hỗ trợ

China Mobile Hong Kong

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

China Telecom Hong Kong

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

China Unicom Hong Kong

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

HKBN

  • 5G

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

SmarTone

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

  • Gọi qua Wi-Fi trên các thiết bị kết nối iCloud được hỗ trợ

Telecom Digital SUN Mobile

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

BetterRoaming

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • FaceTime qua mạng di động1

Indonesia

Telkomsel

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Nhật Bản

au

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

NTT DOCOMO

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE5

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE 3

  • Thư thoại hình ảnh

Rakuten Mobile

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

SoftBank

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE 3

  • Thư thoại hình ảnh

Kazakhstan7

Altel

  • 5G8

  • eSIM


  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE


  • Điểm truy cập cá nhân2

Beeline

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

izi

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Kcell

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Tele2

  • 5G8

  • eSIM


  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE


  • Điểm truy cập cá nhân2

Lào7

Laotel

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Star Telecom

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Ma Cao4

3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • LTE

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

China Telecom (Ma Cao)

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • LTE

  • VoLTE 3

CTM

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

SmarTone3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • LTE

Malaysia

CelcomDigi

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Maxis

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

U Mobile

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Yes

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Maldives7

Dhiraagu

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Ooredoo

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Mông Cổ7

MobiCom

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Unitel

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Myanmar7

Ooredoo

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telenor

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Nauru7

Digicel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Nepal7

Ncell

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Nepal Telecom

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

New Caledonia7

OPT

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

New Zealand

2degrees

  • 5G

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Gọi qua Wi-Fi

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

One NZ

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • VoLTE 3

Spark

  • 5G8

  • Vị trí di động nâng cao (AML)6

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Pakistan4

Jazz

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telenor

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Ufone

  • eSIM

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Zong

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Palau

Palau National Communications

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Papua New Guinea4

bMobile

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Digicel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Philippines

Globe3

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Smart3

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Singapore

M1

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Singtel

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

StarHub

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Quần đảo Solomon

bMobile

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Hàn Quốc

LG U+

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE 3

KT

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE5

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE 3

SK Telecom

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE5

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE 3

Tính năng chia sẻ vị trí có thể bị giới hạn tại Hàn Quốc.

Sri Lanka7

Airtel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Dialog

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Hutchison

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Mobitel

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Đài Loan

APT

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Chunghwa Telecom

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Far EasTone

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Taiwan Mobile

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Taiwan Star

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Tajikistan7

TCELL

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

ZET-Mobile

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Thái Lan

AIS

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

dtac

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

True

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

  • Gọi qua Wi-Fi

Timor Leste

Timor Telecom

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Tonga4

Digicel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

TCC

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Uzbekistan7

Beeline

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

UZTELECOM

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

Vanuatu4

Digicel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telecom Vanuatu

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Việt Nam

Mobifone

  • 5G8

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Gọi qua Wi-Fi

Viettel

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE 3

Vinaphone

  • 5G8

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE 3

Wallis và Futuna7

SPT

  • FaceTime

  • Điểm truy cập cá nhân2

Tây Samoa7

Digicel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Vodafone

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

  1. FaceTime qua mạng di động yêu cầu iOS 6. Bạn có thể nhận thấy hiệu năng giảm trên một số nhà mạng trong khi sử dụng FaceTime qua mạng di động trên mạng 2G.

  2. Mở khóa và Điểm truy cập cá nhân có thể bao gồm phí hoặc yêu cầu bổ sung. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thêm thông tin.

  3. VoLTE chỉ có trên iPhone 6 trở lên.

  4. Nhà mạng, không phải Apple, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho iPhone tại quốc gia hoặc khu vực này.

  5. LTE chỉ có trên một số kiểu máy iPhone 5s, iPhone 5c, iPhone 6 và iPhone 6 Plus.

  6. Tại các quốc gia hoặc khu vực và nhà mạng hỗ trợ tiêu chuẩn Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML), iPhone tự động tìm cách gửi vị trí thiết bị của bạn cho người ứng phó khẩn cấp thông qua AML. Tùy thuộc vào nhà mạng của bạn, bạn có thể phải trả phí cho SMS này.

  7. Nhà mạng, không phải Apple, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tại quốc gia hoặc khu vực này.

  8. Được dùng với các kiểu máy iPhone 15, iPhone 14, iPhone 13, iPhone SE (thế hệ thứ 3) và iPhone 12. Yêu cầu gói dữ liệu. Tốc độ thay đổi tùy theo điều kiện của địa điểm và nhà cung cấp mạng. Để biết chi tiết về khả năng hỗ trợ 5G, hãy liên hệ với nhà cung cấp mạng của bạn.

  9. Để bật tính năng nhắn tin RCS, hãy vào phần Cài đặt > Ứng dụng > Tin nhắn. Chạm vào Nhắn tin RCS, sau đó bật tính năng Nhắn tin RCS. Nhà mạng có thể tính phí. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thêm thông tin chi tiết.

Không phải quốc gia hoặc khu vực nào cũng dùng được FaceTime.

Apple không đề xuất hay chứng thực thông tin về các sản phẩm không do Apple sản xuất hoặc các trang web độc lập không chịu sự kiểm soát hay kiểm tra của Apple. Apple không chịu trách nhiệm về việc lựa chọn, hiệu suất hay việc sử dụng trang web hoặc sản phẩm của bên thứ ba. Apple không đưa ra tuyên bố nào về tính chính xác hay độ tin cậy của trang web bên thứ ba. Liên lạc với nhà cung cấp để biết thêm thông tin.

Ngày đăng: